1 |
100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ
|
8I722 96tr | 15.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Mạnh Suý |
5761 |
2 |
140 bài toán vui
|
8I553 128tr | 40.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Mạnh Suý |
3639 |
3 |
Bài tập luyện thi NAT -TEST CẤP 5
|
8Z143 120tr | 45.000đ 17x24 |
Nguyễn Thu Hương - Bảo Ngọc |
6769 |
4 |
Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong Tiếng Anh
|
8N509 100tr | 35.000đ 14.3x20.3 |
Song Phúc, Lê Nguyễn Minh Thọ |
11454 |
5 |
Các phương pháp dạy học hiệu quả
|
224tr | 40.000đ 16x24 |
Robert J. Marzano, Debra J. Pickering, Jane E. Pollock, Nguyễn Hồng Vân (biên dịch) |
8108 |
6 |
Cánh hoa tuyết
|
8Z136 160tr | 41.000đ 13x19 |
Huỳnh Trọng Hiền, Hiroshi Sumii, Nguyễn Tiến Lực (biên dịch) |
4571 |
7 |
Công nghệ vật liệu sinh học
|
8B003 392tr | 212.000đ 19x27 |
Trần Lê Bảo Hà (Chủ biên), Tô Minh Quân, Đoàn Nguyên Vũ |
7437 |
8 |
English for Accounting
|
7L196 100tr | 30.000đ 17x24 |
Trần Tín Nghị |
8437 |
9 |
Giáo dục giải phóng thời kì chống Mĩ cứu nước
|
8G926 160tr | 28.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Quốc Bảo, Phạm Thanh Liêm |
5156 |
10 |
Góp phần xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực
|
8I003 372tr | 80.000đ 16x24 |
Vũ Bá Hoà (Chủ biên), Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Đình Mạnh, Huỳnh Công Minh, Bùi Tất Tươm (Biên soạn) |
4668 |
11 |
Hệ thống kiến thức tiếng Việt trong nhà trường
|
8X401 248tr | 37.200đ 17x24 |
Nguyễn Văn Khang |
7041 |
12 |
Hoàng sa - Trường sa trong vòng tay tổ quốc - Tập 1
|
8I002 316tr | 159.000đ 16x24 |
Hồng Châu, Minh Tân |
7937 |
13 |
Hoàng sa - Trường sa trong vòng tay tổ quốc - Tập 2
|
8I003 332tr | 169.000đ 16x24 |
Hồng Châu, Minh Tân |
6598 |
14 |
Huế - Lãng mạn Việt Nam (Hue - The romance of VietNam)
|
8S046 216tr | 135,000đ 23x24 |
Thái Quang Trung, Hà Bích Liên, Ta Kheng Soon, Hans Hoefer |
4898 |
15 |
Không gia đình (Danh tác rút gọn) - Tập 1
|
8Z073 192tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Héc-tô Ma-lô, GS. Huỳnh Lý (biên dịch), Huỳnh Phan Thanh Yên (biên soạn) |
4835 |
16 |
Không gia đình (Danh tác rút gọn) - Tập 2
|
8Z074 208tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Héc-tô Ma-lô, GS. Huỳnh Lý (biên dịch), Huỳnh Phan Thanh Yên (biên soạn) |
4637 |
17 |
Năng lượng xanh
|
8B001 332tr | 177.000đ 16x24 |
Ngô Đăng Nghĩa |
5161 |
18 |
Nghệ thuật và khoa học dạy học
|
240tr | 40.500đ 16x24 |
Robert J. Marzano, GS. TS. Nguyễn Hữu Châu (biên dịch), Lê Văn Canh (hiệu đính) |
4380 |
19 |
Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa
|
8B001 284tr | 149.000đ 16x24 |
Hãn Nguyên Nguyễn Nhã |
5407 |
20 |
Những phẩm chất của người giáo viên hiệu quả
|
212tr | 36.000đ 16x24 |
James H. Stronge, Lê Văn Canh (biên dịch) |
9432 |
21 |
Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường
|
8V727 292tr | 60.000đ 14.3x20.3 |
Bùi Mạnh Nhị |
17637 |
22 |
Quản lí hiệu quả lớp học
|
196tr | 33.000đ 16x24 |
Robert J. Marzano, Jana S. Marzano, Debra J. Pickering, Phạm Trần Long (biên dịch), Lê Văn Canh (hiệu đính) |
5422 |
23 |
Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi
|
200tr | 34.000đ 16x24 |
Giselle O. Martin-Kniep, Lê Văn Canh (biên dịch) |
5006 |
24 |
Thăng Long - Hà Nội nghìn năm (1010 - 2010)
|
8I728 240tr | 32.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Xuân Lạc |
4313 |
25 |
Thế thứ các triều vua Việt Nam
|
8H252 152tr | 37.000 đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
5412 |
26 |
Thụ tinh trong ống nghiệm
|
7K743 648tr | 420.000đ 19x27 |
Vương Thị Ngọc Lan – Hồ Mạnh Tường – Đặng Quang Vinh |
7480 |
27 |
Tiếng Việt dành cho người nước ngoài (Quyển 1)
|
8N651 152tr | 85.000đ 16x24 |
Phan Văn Giưỡng |
13072 |
28 |
Tiếng Việt dành cho người nước ngoài (Quyển 2)
|
8N652 172tr | 85.000đ 16x24 |
Phan Văn Giưỡng |
5766 |
29 |
Tiếng Việt dành cho người nước ngoài (Quyển 3)
|
8N653 128tr | 75.000đ 16x24 |
Phan Văn Giưỡng |
5189 |
30 |
Tiếng Việt dành cho người nước ngoài (Quyển 4)
|
8N654 140tr | 75.000đ 16x24 |
Phan Văn Giưỡng |
4457 |
31 |
Trông lại ngàn xưa
|
212tr | 34.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
4610 |
32 |
Tủ sách "Ðối thoại với cuộc sống", tập 2: Khi con lớn
|
8I729 156tr | 20.000đ 13x18 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
3594 |
33 |
Tủ sách "Ðối thoại với cuộc sống", tập 3: Sắc màu cuộc sống
|
8I730 92tr | 12.000đ 13x18 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
3715 |
34 |
Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - Tập 1: Vợ Nhặt
|
8V658 56tr | 10.000đ 14.3x20.3 |
Lời : Kim Lân - Tranh : Quốc Tâm - Minh Hồng |
6192 |
35 |
Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - Tập 2: Am cu ly xe
|
8V659 20tr | 4.500đ 14.3x20.3 |
Lời : Thanh Tịnh - Tranh : Quốc Tâm - Minh Hồng |
10558 |
36 |
Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - Tập 3: Thần hoàng làng
|
8V660 44tr | 8.000đ 14.3x20.3 |
Quốc Tâm - Minh Hồng |
3913 |
37 |
Tủ truyện tranh Văn học cho tuổi trẻ - Tập 4: Nàng công chúa tham lam
|
8V661 32tr | 6.000đ 14.3x20.3 |
Quốc Tâm - Minh Hồng |
3843 |
38 |
Văn học Việt Nam - Văn học dân gian - Những công trình nghiên cứu
|
8V374 408 tr | 106,000 đ 16x24 |
Bùi Mạnh Nhị, Hồ Quốc Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
7519 |
39 |
Việt sử giai thoại - tập 1
|
8V196 160tr | 28.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
4025 |
40 |
Việt sử giai thoại - tập 3
|
8H016 148tr | 25.500đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
5287 |
41 |
Việt sử giai thoại - tập 4
|
8H017 112tr | 23.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
4427 |
42 |
Việt sử giai thoại - tập 5
|
8H018 180tr | 30.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Khắc Thuần |
4292 |
43 |
Xinh đẹp, Hấp dẫn và Giàu có – Phụ nữ và kĩ năng quản lí tài chính
|
8Z117 304tr | 65.000đ 14,3x20,3 |
Bảo Ngọc – Bích Ngọc |
4611 |
44 |
Đa trí tuệ trong lớp học
|
244tr | 42.000đ 16x24 |
Thomas Armstrong, GS. TS. Lê Quang Long (biên dịch) |
5476 |
45 |
Đại Việt sử lược
|
8I751 512tr | Sắp xuất bản 16x24 |
Nguyễn Khắc Thuần |
5459 |
46 |
Đổi mới giáo dục và hội nhập các nền giáo dục tiên tiến : Vấn đề nhìn từ thực tiễn TP.Hồ Chí Minh
|
8G924 232tr | 130.000đ 14.5x20.5 |
Huỳnh Công Minh |
4338 |