1 |
Bài tập giải tích vectơ
|
7K738 380tr | 68.000đ 17x24 |
Nguyễn Xuân Liêm |
8694 |
2 |
Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông
|
8G888 196tr | 23.700đ 14.3x20.3 |
Vũ Bá Hoà (Chủ biên), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng |
17244 |
3 |
Cơ nhiệt - Vật lý đại cương
|
7K741 220tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Trần Văn Nhạc - Nguyễn Thành Vấn |
8188 |
4 |
Công nghệ sinh học trên người và động vật
|
7K697 896tr | 180.000đ 19x27 |
Phan Kim Ngọc, Phạm Văn Phúc |
11398 |
5 |
Công nghệ tế bào gốc
|
7K715 556tr | 130.000đ 17x24 |
Phan Kim Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Phúc, Trương Định |
7098 |
6 |
Dạy học chính tả theo đặc điểm phương ngữ
|
7X448 168tr | 28.500đ 14.3x20.3 |
Trương Thị Thu Vân |
10957 |
7 |
Dạy tốt - Học tốt các môn học bằng bản đồ tư duy (Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh THCS và THPT)
|
8I753 152tr | 50.000đ 17x24 |
Trần Đình Châu - Đặng Thị Thu Thủy |
13217 |
8 |
Dạy tốt - Học tốt ở Tiểu học bằng bản đồ tư duy (Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh Tiểu học)
|
8I754 84tr | 35.000đ 17x24 |
Trần Đình Châu - Đặng Thị Thu Thủy |
12962 |
9 |
Giải tích hàm
|
7K720 180tr | 24.400đ 16x24 |
Đậu Thế Cấp |
6002 |
10 |
Giải tích thực
|
7K003M 268tr | 100.000đ 16x24 |
Võ Hoàng Hưng |
5170 |
11 |
Giáo trình Luật kinh tế
|
7L198 268tr | 45.000đ 16x24 |
TS. Bùi Anh Thủy (CB), Nguyễn Thị Hoa Tâm, Nguyễn Đăng Phú, Nguyễn Thị Kim Quyên, Nguyễn Thị Vân |
5772 |
12 |
Giáo trình Nhập môn Tài chính – Tiền tệ
|
7L200 644tr | 150.000đ 16x24 |
TS. Nguyễn Quốc Khánh (chủ biên), TS. Nguyễn Thị Mỹ Dung |
12793 |
13 |
Giáo trình Phương pháp tính
|
7K692 160tr | 24.000đ 14.3x20.3 |
Lê Thái Thanh |
5513 |
14 |
Ngữ nghĩa học (Dùng cho sinh viên, giáo viên ngành Giáo dục Tiểu học)
|
7X449 300tr | 56.000đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Thị Ly Kha (CB), Vũ Thị Ân |
4854 |
15 |
Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông
|
8G889 340tr | 36.800đ 14.3x20.3 |
Vũ Bá Hoà (Chủ biên), Lê Thị Chinh, Ngô Phước Đức, Lê Thị Thanh Hồng, Nguyễn Kim Phương, Nguyễn Thế Tuấn, Trần Thị Ngọc Thanh |
17306 |
16 |
Thiết kế bản đồ tư duy dạy - học môn Toán (dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông)
|
C2T10 128tr | 52.000đ 17x24 |
TS. Trần Đình Châu, TS. Đặng Thị Thu Thủy |
15697 |
17 |
Xây dựng và bảo vệ hiến pháp kinh nghiệm thế giới và Việt Nam (Sách chuyên khảo)
|
7L166 340tr | 57.000đ 14.3x20.3 |
GS. TS. Nguyễn Đăng Dung, PGS. TS. Trương Đắc Linh, ThS. Nguyễn Mạnh Hùng, Lưu Đức Quang, ThS. Nguyễn Văn Trí |
7136 |
18 |
Đại cương lịch sử Cổ - Trung đại Việt Nam
|
7X452 348tr | 42.000đ |
Nguyễn Khắc Thuần |
6928 |
19 |
Để làm tốt giáo viên Tổng phụ trách Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh ở trường phổ thông
|
C2G01 224tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Lục Thị Nga (CB), Nguyễn Thứ Mười, Đồng Quang Thái, Nguyễn Thị Hồng, Định Thị Hiền |
5889 |