51 |
Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề : Lắp đặt mạng điện gia đình
|
C2G24 152tr | 00,000đ 17x24 |
Nguyễn Minh Đường (Chủ biên), Nguyễn Văn Việt, Trần Thị Hoài Thu |
4214 |
52 |
Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề : Nấu ăn
|
C2G26 152tr | 00,000đ 17x24 |
Nguyễn Minh Đường (Chủ biên), Triệu Thị Chơi, Trần Thị Tuyết, Trần Thị Hoài Thu |
5025 |
53 |
Dạy nghề truyền thống trong các trường dân tộc nội trú : Nghề thêu
|
5C044 132tr | 00,000đ 17x24 |
Đào Thị Hồng Minh (Chủ biên), Nguyễn Thị Bảo Hoa, Cầm Bạch Thiêm |
5337 |
54 |
Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa Ngữ văn THCS - Tập hai (dành cho lớp 8, 9)
|
C2V03 120tr | 15.600đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Công Lý |
12718 |
55 |
Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa Ngữ văn THCS - Tập một (dành cho lớp 6, 7)
|
C2V02 148tr | 22.490đ 14.3x20.3 |
Nguyễn Công Lý |
11845 |
56 |
Hệ thống hoá kiến thức và hướng dẫn làm bài Ngữ văn 9
|
T9V58 256tr | 38.000đ 17x24 |
Lê Xuân Giang, Vũ Thị Hường, Trương Thị Việt Thuỷ, Phan Thị Mỹ Tiên, Nguyễn Hoàng Yến |
7566 |
57 |
Hướng dẫn giải bài tập Hoá học 9 theo chủ đề
|
T9H34 120tr | 40.000đ 17x24 |
Phạm Quốc Trung, Phạm Trương |
9102 |
58 |
Hướng dẫn giáo viên dạy học sinh tái nhập học
|
C2G11 156tr | 00,000đ 17x24 |
Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Hồng Liên, Nguyễn Xuân Trường, Đào Duy Thụ, Nguyễn Xuân Bình, Tô Bá Trượng, Nguyễn Văn Bích |
3403 |
59 |
Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 7
|
T7N06 156tr | 22.000đ 17x24 |
Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương |
10409 |
60 |
Một số vấn đề về phòng học bộ môn
|
C2G18 200tr | 00,000đ 17x24 |
Phạm Văn Nam, Trần Đức Vượng, Đặng Thị Thu Thuỷ (đồng chủ biên), Lê Ngọc Thu, Phan Viết Ban, Cao Thị Phương Chi, Hà Văn Quỳnh |
4623 |
61 |
Những bài toán hay dùng cho các lớp THCS - Tập 2
|
C2T03 96tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Bùi Tá Long |
7902 |
62 |
Những câu chuyện Giáo dục công dân 6
|
T6G10 112tr | 30.000đ 11x18 |
Nguyễn Hạnh |
4074 |
63 |
Những câu chuyện Giáo dục công dân 7
|
T7G10 112tr | 30.000đ 11x18 |
Nguyễn Hạnh |
3914 |
64 |
Những câu chuyện Giáo dục công dân 8
|
T8G12 128tr | 30.000đ 11x18 |
Nguyễn Hạnh |
4270 |
65 |
Những câu chuyện Giáo dục công dân 9
|
T9G10 112tr | 10.000đ 11x18 |
Nguyễn Hạnh |
3912 |
66 |
Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn Toán THCS
|
C2T04 248tr | 42.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng, Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đoàn Vũ |
4650 |
67 |
Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 6
|
T6N26 88tr | 12.500đ 17x24 |
Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn |
7104 |
68 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hoá học 8
|
T8H23 156tr | 27.000đ 17x24 |
Huỳnh Văn út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
4739 |
69 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hoá học 9
|
T9H29 180tr | 32.000đ 17x24 |
Huỳnh Văn út, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm |
5082 |
70 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Sinh học 9
|
T9S33 180tr | 32.000đ 17x24 |
Huỳnh Văn Hoài |
5917 |
71 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 - Tập 1
|
T6T51 132tr | 23.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn |
6288 |
72 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 - Tập 2
|
T6T52 112tr | 20.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ |
4657 |
73 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 - Tập 1
|
T7T38 156tr | 27.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn |
5923 |
74 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 - Tập 2
|
T7T39 116tr | 20.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn |
3986 |
75 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 - Tập 1
|
T8T43 188tr | 32.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Nguyễn Anh Hoàng |
4795 |
76 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 8 - Tập 2
|
T8T42 188tr | 32.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn |
5141 |
77 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 1
|
T9T69 180tr | 30.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn |
7019 |
78 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 2
|
T9T70 160tr | 28.000đ 17x24 |
Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn |
4933 |
79 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 6
|
T6L17 76tr | 14.000đ 17x24 |
Nguyễn Tuyến (CB), Nguyễn Đình Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
4578 |
80 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 7
|
T7L18 84tr | 15.000đ 17x24 |
Nguyễn Tuyến (CB), Nguyễn Đình Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
4104 |
81 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 8
|
T8L15 96tr | 17.000đ 17x24 |
Nguyễn Tuyến (CB), Nguyễn Đình Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
4166 |
82 |
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Vật lí 9
|
T9L13 100tr | Sắp xuất bản 17x24 |
Nguyễn Tuyến (CB), Phạm Ngọc Tiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương |
5550 |
83 |
Phương pháp làm bài tập Hoá học 8
|
T8H30 172tr | 30.000đ 17x24 |
Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Kim Khánh, Nguyễn Bích Thảo, Nguyễn Thị Minh Nhân |
4266 |
84 |
Phương pháp làm bài tập Hoá học 9
|
T9H34 216tr | 37.000đ 17x24 |
Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Thị Minh Nhân |
3905 |
85 |
Phương pháp và đánh giá học sinh khuyết tật : Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở
|
C2G22 112tr | 00,000đ 17x24 |
Phạm Minh Mục |
4914 |
86 |
Phương pháp và đánh giá học sinh khuyết tật : Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp trung học cơ sở
|
C2G23 116tr | 00,000đ 17x24 |
Vương Hồng Tâm, Ngô Thị Kim Thoa |
4443 |
87 |
Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 6
|
8U209 92tr | 16.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ (CB), Ngọc Lam, Ngọc Thanh |
8958 |
88 |
Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh 7
|
8U210 92tr | 16.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ (CB), Ngọc Lam, Ngọc Thanh |
9164 |
89 |
Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 6 (kèm đĩa CD)
|
T6N38 92tr | 40.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ - Song Phúc – Bích Ngọc – Nguyễn Thị Thiên Hương |
8669 |
90 |
Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 7 (kèm đĩa CD)
|
T7N31 96tr | 40.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ - Song Phúc – Bích Ngọc – Nguyễn Thị Thiên Hương |
6759 |
91 |
Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 8 (kèm đĩa CD)
|
T8N30 84tr | 37.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ - Song Phúc – Bích Ngọc – Nguyễn Thị Thiên Hương |
17263 |
92 |
Tài liệu bổ trợ luyện tập kĩ năng nghe Tiếng Anh 9 (kèm đĩa CD)
|
T9N37 56tr | 34.000đ 17x24 |
Trần Đình Nguyễn Lữ - Song Phúc – Bích Ngọc – Nguyễn Thị Thiên Hương |
14708 |
93 |
Tài liệu dạy - học Lịch sử địa phương tỉnh Tây Ninh (sử dụng trong các trường Trung học cơ sở và Trung học phổ thông)
|
C2D05 92tr | 20.000đ 17x24 |
Nguyễn Ngọc Dũng (chủ biên), Bùi Đức Huy, Lê Hoàng Đông, Nguyễn Thị Triết, Nguyễn Thị Hạnh, Hoàng Minh Thảo, Lê Thị Mỹ Hương |
13213 |
94 |
Tài liệu Dạy - Học Vật lí 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng
|
T6L27 144 tr | 30,000 đ 17x24 |
Phạm Ngọc Tiến |
31668 |
95 |
Tài liệu Dạy - Học Vật lí 7 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng
|
T7L27 180tr | 40,000đ 17x24 |
Phạm Ngọc Tiến |
31140 |
96 |
Tài liệu Dạy - Học Vật lí 8 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng
|
T8L26 176tr | 40,000đ 17x24 |
Phạm Ngọc Tiến |
38329 |
97 |
Tài liệu dạy học Ngữ văn địa phương trung học cơ sở tỉnh Bến Tre
|
C2V11 100tr | 20.000đ 17x24 |
Lê Ngọc Bửu ( chủ biên ), Lê Thanh Thông, Cao Minh Sơn, Nguyễn Ngọc Thạch, Nguyễn Kim Sơn, Trần Anh Tuấn |
17544 |
98 |
Tài liệu dạy – học Địa lí địa phương tỉnh Tây Ninh (sử dụng trong các trường Trung học cơ sở và Trung học phổ thông)
|
C2D04 84tr | 25.000đ 17x24 |
Nguyễn Ngọc Dũng (chủ biên), Đặng Văn Dân, Tôn Thất Hiệp Dũng, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Thị Mỹ Hương, Lê Văn Liêng, Phan Xuân Năng, Mai Xuân Nhàn, Võ Đại Thuyết |
11869 |
99 |
Tài liệu giáo dục địa phương THCS tỉnh Long An - môn Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí lớp 9
|
C2V07 56tr | 9.000đ 17x24 |
Trần Hoàng Nhân (Chủ biên) |
7413 |
100 |
Tài liệu giáo dục địa phương THCS tỉnh Long An - môn Ngữ văn - Lịch sử lớp 6
|
C2V04 32tr | 6.000đ 17x24 |
Trần Hoàng Nhân (Chủ biên) |
22590 |